Motor giảm tốc mặt bích tunglee , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 5 đến 1800 , Đường kính trục 22mm , 28mm , 32mm , 40mm , điện áp 3pha220V/380V
PF40-0400-1800S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/1800, Đường kính trục 40mm , điện áp 3pha220V/380V
PF40-0400-1000S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/1000, Đường kính trục 40mm , điện áp 3pha220V/380V
PF40-0400-400S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/400, Đường kính trục 40mm , điện áp 3pha220V/380V
PF40-0400-300S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/300, Đường kính trục 40mm , điện áp 3pha220V/380V
PF40-0400-250S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/250, Đường kính trục 40mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-1800S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/1800 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-1000S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/1000 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-400S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/400 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-300S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/300 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-270S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/270 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-250S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/250 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-200S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/200 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-180S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/180 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-160S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/160 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-150S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/150 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-140S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/140 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-130S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/130 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-120S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/120 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-110S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/110 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF32-0400-100S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/100 , Đường kính trục 32mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-100S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/100 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-90S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/90 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-80S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/80 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-70S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/70 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-60S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/60 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-50S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/50 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-40S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/40 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-35S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/35 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-30S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/30 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-25S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/25 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-20S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/20, Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF28-0400-15S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/15 , Đường kính trục 28mm , điện áp 3pha220V/380V
PF22-0400-30S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/30 , Đường kính trục 22mm , điện áp 3pha220V/380V
PF22-0400-25S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/25 , Đường kính trục 22mm , điện áp 3pha220V/380V
PF22-0400-20S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/20 , Đường kính trục 22mm , điện áp 3pha220V/380V
PF22-0400-15S3 , Motor giảm tốc , đông cơ giảm tốc mặt bích tunglee , công suất 0.4 kw , Tỷ số truyền 1/15 , Đường kính trục 22mm , điện áp 3pha220V/380V